Dải tần số (-10 dB)
80 Hz đến 20 kHz
Tần số đáp ứng (± 3 dB)
100 Hz - 18 kHz
Công suất
150 W
Độ nhạy
87 dB SPL, 1 W, 1 m (3.3 ft)
SPL tối đa
108 dB liên tục, 114 dB đỉnh
Hệ số định hướng (Q)
6.0
Chỉ số định hướng (DI)
7.8
Trở kháng định danh
4 ohms
Tần số chia tần
4.2 kHz
Bảo vệ quá tải
Giới hạn công suất SonicGuard™ toàn dải để bảo vệ mạng và đầu dò
Trình điều khiển tần số thấp (LF Drivers)
Loa có tần số thấp 135 mm (5.25 in)
Trình điều khiển tần số cao (HF Drivers)
Loa tweeter nhôm polycarbonate có đường kính 19 mm (.75 in)
Cổng kết nối đầu vào
Spring-loaded terminals
Chất liệu
Polypropylen